Có 2 kết quả:
边缘性人格障碍 biān yuán xìng rén gé zhàng ài ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄍㄜˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ • 邊緣性人格障礙 biān yuán xìng rén gé zhàng ài ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄍㄜˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
borderline personality disorder (BPD)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
borderline personality disorder (BPD)
Bình luận 0